ヘルプ
☆ Danh từ
Đi làm giúp đỡ chỗ khác, giúp đỡ

ヘルプ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ヘルプ
ヘルプ
đi làm giúp đỡ chỗ khác, giúp đỡ
ヘルプ デスク
ヘルプ デスク
bộ phận trợ giúp
ヘルプ
đi làm giúp đỡ chỗ khác, giúp đỡ
ヘルプ デスク
ヘルプ デスク
bộ phận trợ giúp