Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフェルノ
địa ngục; nơi rùng rợn; cảnh rùng rợn
ゲート ゲート
cổng (logic,..)
ゲート
cổng
メインゲート メーンゲート メイン・ゲート メーン・ゲート
main gate
ゲートアレイ ゲート・アレイ
dãy cổng
ゲートボール ゲート・ボール
bóng cổng (trò chơi tương tự như croquet)
ゲートイン ゲート・イン
hành động đưa ngựa vào vị trí xuất phát trong cổng xuất phát
ツアーオブ ツアー・オブ
tour of...