Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エッグベネディクト エッグ・ベネディクト
eggs Benedict
ヘンリー
henry
ベネディクト修道会 ベネディクトしゅうどうかい
thầy tu theo dòng thánh Bê-nê-đích (Benedictines - Dòng Biển Đức)
ヘンリーの法則 ヘンリーのほうそく
định luật Henry