Các từ liên quan tới ヘンリー1世 (イングランド王)
nước Anh
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
henry
世界王者 せかいおうじゃ
nhà vô địch thế giới
イングランド銀行 イングランドぎんこう いんぐらんどぎんこう
Ngân hàng Anh
降三世妙王 ごうざんぜみょうおう
Giáng Tam Thế Diệu Vương (Phật).
降三世明王 ごうざんぜみょうおう
vua kiến thức đã chinh phục ba thế giới
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)