Các từ liên quan tới ベイビーズ・イン・ブラック
ブラック ブラック
đen; màu đen.
nhà nghỉ.
ブラックコメディ ブラック・コメディ ブラックコメディー ブラック・コメディー
black comedy, dark comedy
ブラック会社 ブラックがいしゃ
công ty da đen (còn được gọi bằng tiếng Anh là tập đoàn đen hoặc doanh nghiệp đen, là một thuật ngữ tiếng Nhật để chỉ một hệ thống việc làm kiểu bóc lột sức lao động)
ブラック企業 ブラックきぎょう
doanh nghiệp bóc lột sức lao động
ブラックアロワナ ブラック・アロワナ
black arowana (Osteoglossum ferreirai)
ブラックジャーナリズム ブラック・ジャーナリズム
Nghề làm báo đen.
ブラックシャフト ブラック・シャフト
black shaft