ベクター
ベクタ
☆ Danh từ
Véc tơ
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

ベクター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベクター
ベクター画像 ベクターがぞー
hình ảnh vector
ベクター構築 ベクターこうちく
xây dựng các vector
ベクター(遺伝子) ベクター(いでんし)
vector ( di truyền )
ベクターグラフィックス ベクタグラフィックス ベクター・グラフィックス ベクタ・グラフィックス
đồ họa vector
ベクターフォント ベクタフォント ベクター・フォント ベクタ・フォント
phông vectơ