ベストエイト
ベスト・エイト
☆ Danh từ
Việc lọt vào tứ kết (tám đội hoặc cá nhân)
彼
は
テニス
の
大会
で
ベストエイト
に
進出
した。
Anh ấy đã vào đến vòng tám đội xuất sắc nhất trong giải đấu quần vợt.

ベストエイト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベストエイト

Không có dữ liệu