ベストメンバー
ベスト・メンバー
☆ Danh từ
Thành viên tốt nhất; thành viên xuất sắc nhất
ベストメンバー
が
集
まれば、どんな
プロジェクト
でも
成功
するだろう。
Nếu các thành viên xuất sắc nhất tập hợp lại, bất kỳ dự án nào cũng sẽ thành công.

ベストメンバー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベストメンバー

Không có dữ liệu