ベターハーフ
ベター・ハーフ
☆ Danh từ
Bạn đời; vợ hoặc chồng; nửa kia (cách nói thân mật)
今日
は
ベターハーフ
と
一緒
に
映画
を
見
に
行
く
予定
だ。
Hôm nay tôi dự định đi xem phim cùng vợ/chồng của mình.

Từ đồng nghĩa của ベターハーフ
noun
ベターハーフ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベターハーフ

Không có dữ liệu