ベッド
☆ Danh từ
Giường; giường ngủ.
ベッド
の
上
に
シーツ
が2
枚
あった。
Trên giường có hai tấm khăn trải giường.
ベッドメーキング
の
仕方
を
教
えて
下
さい。
Xin vui lòng cho tôi biết làm thế nào để dọn dẹp giường của tôi.
ベッド
から
出
たくない。
Tôi không muốn ra khỏi giường.
Giường
ベッド
の
上
に
シーツ
が2
枚
あった。
Trên giường có hai tấm khăn trải giường.
ベッドメーキング
の
仕方
を
教
えて
下
さい。
Xin vui lòng cho tôi biết làm thế nào để dọn dẹp giường của tôi.
ベッド
から
出
たくない。
Tôi không muốn ra khỏi giường.

Từ đồng nghĩa của ベッド
noun
ベッド được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ベッド
ベッド
giường
ベッド 施設用
ベッド しせつよう ベッド しせつよう
Giường dành cho cơ sở cung cấp dịch vụ
Các từ liên quan tới ベッド
デイベッド デーベッド デイ・ベッド デー・ベッド
day bed
ベッドメイキング ベッドメーキング ベッド・メーキング
làm giường
ベビーベッド ベビー・ベッド ベビーベッド
nôi, cũi
ベッドタウン ベットタウン ベッド・タウン ベット・タウン ベッドタウン
phòng ngủ cộng đồng, xóm trọ
ベッド本体 施設用 ベッドほんたい しせつよう ベッドほんたい しせつよう
"thân giường dành cho cơ sở"
キーベッド キー・ベッド
key bed
エキストラベッド エキストラ・ベッド
extra bed
ベッドカバー ベッド・カバー
trải giường