ベッドサイドテーブル
Tủ đầu giường

ベッドサイドテーブル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベッドサイドテーブル
介護ベッドサイドテーブル かいごベッドサイドテーブル
bàn cạnh giường chăm sóc người cao tuổi
介護用ベッドサイドテーブル かいごようベッドサイドテーブル
bàn cạnh giường cho người bệnh
介護ベッドサイドテーブル かいごベッドサイドテーブル
bàn cạnh giường chăm sóc người cao tuổi
介護用ベッドサイドテーブル かいごようベッドサイドテーブル
bàn cạnh giường cho người bệnh