ベッドサイドレール
ベッドサイドレール
☆ Danh từ
Thành chắn giường
ベッドサイドレール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベッドサイドレール
介護ベッドサイドレール かいごベッドサイドレール
thanh chắn giường chăm sóc người cao tuổi
介護ベッドサイドレール かいごベッドサイドレール
thanh chắn giường chăm sóc người cao tuổi