Các từ liên quan tới ベルギー海洋構成部隊
海軍部隊 かいぐんぶたい
bộ đội hải quân.
構成部品 こうせいぶひん
bộ phận, phụ tùng, phụ kiện; linh kiện; chi tiết
海洋構造物 かいようこうぞうぶつ
xa bờ biển, ở ngoài khơi
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
部隊 ぶたい
binh đội
バイクホイール構成部品 バイクホイールこうせいぶひん
bộ phận cấu thành bánh xe máy
白耳義 ベルギー
Bỉ
海洋 かいよう
hải dương; đại dương; biển