Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ベルギー領コンゴ
白耳義 ベルギー
Bỉ
bỉ.
nước Công-gô.
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
コンゴ語 コンゴご
tiếng Congo
コンゴテトラ コンゴ・テトラ
Congo tetra (Phenacogrammus interruptus)