Kết quả tra cứu ベロチュー
Các từ liên quan tới ベロチュー

Không có dữ liệu
ベロチュー
ベロチュウ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ French kiss, deep kiss

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của ベロチュー
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ベロチューする/ベロチュウする |
Quá khứ (た) | ベロチューした |
Phủ định (未然) | ベロチューしない |
Lịch sự (丁寧) | ベロチューします |
te (て) | ベロチューして |
Khả năng (可能) | ベロチューできる |
Thụ động (受身) | ベロチューされる |
Sai khiến (使役) | ベロチューさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ベロチューすられる |
Điều kiện (条件) | ベロチューすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ベロチューしろ |
Ý chí (意向) | ベロチューしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ベロチューするな |