ベンダー
ベンダ ベンダー
Nhà cung cấp
☆ Danh từ
Uốn éo

Từ đồng nghĩa của ベンダー
noun
ベンダー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ベンダー
ベンダー
ベンダ ベンダー
uốn éo
ベンダー
nhà cung cấp
Các từ liên quan tới ベンダー
ITベンダー ITベンダー
nhà cung cấp công nghệ thông tin (it vendor)
テレコムベンダー テレコム・ベンダー
nhà cung cấp viễn thông
鉄筋ベンダー てっきんベンダー
máy uốn thép
ベンダー関連品 ベンダーかんれんひん
Sản phẩm liên quan đến nhà cung cấp
配管用ベンダー はいかんようベンダー
máy uốn ống (dụng cụ dùng để uốn các loại ống kim loại, nhựa, hoặc PVC)
鉄筋ベンダー/曲棒 てっきんベンダー/きょくぼう
Máy uốn sắt/thanh uốn
鉄筋ベンダー/鉄筋カッター てっきんベンダー/てっきんカッター
Máy uốn sắt/máy cắt sắt