ベンチャーキャピタル
ベンチャー・キャピタル
Vốn đầu tư mạo hiểm
Vốn mạo hiểm
Đầu tư mạo hiểm
☆ Danh từ
Venture capital

ベンチャーキャピタル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベンチャーキャピタル

Không có dữ liệu