ベント
☆ Noun or verb acting prenominally
Bent
☆ Danh từ
Vent
"finger bending" guitar technique

ベント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベント
電線管用ベント でんせんかんようベント
ống uốn cho ống dây điện
電線管用ベント でんせんかんようベント
ống uốn cho ống dây điện