Các từ liên quan tới ベントレー・コンチネンタルR
lục địa
コンチネンタルタンゴ コンチネンタル・タンゴ
continental tango
コンチネンタルルック コンチネンタル・ルック
continental look
コンチネンタルプラン コンチネンタル・プラン
(khách sạn, nhà hàng) continental plan (chỉ giá đã bao gồm tiền phòng và bữa ăn sáng nhẹ)
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
BD-R ビーディーアール BD-R
Đĩa Blu-ray (BD-R)
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)
CD-Rタイトルプリンター CD-Rタイトルプリンター
máy in nhãn đĩa CD-R