Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ベン・クロス
ベン図 ベンず
sơ đồ Venn (là một sơ đồ cho thấy tất cả các mối quan hệ logic có thể có giữa một số lượng hữu hạn các tập hợp)
ビッグベン ビッグ・ベン
Big Ben
ベン髪 ベンかみ
bím tóc giống đực tiếng trung hoa
クロス クロース クロス
chữ thập; cây thánh giá; đạo cơ đốc
giấy dán tường
クロス積 クロスせき
tích chéo
クロス円 クロスえん
tỉ giá chéo
テリークロス テリー・クロス
terry cloth