Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ベン・シーツ
drap; ga (giường)
tấm vải
ベン図 ベンず
sơ đồ Venn (là một sơ đồ cho thấy tất cả các mối quan hệ logic có thể có giữa một số lượng hữu hạn các tập hợp)
ビッグベン ビッグ・ベン
Big Ben
ベン髪 ベンかみ
bím tóc giống đực tiếng trung hoa
防水シーツ ぼうすいシーツ
ga chống thấm
シーツ/マット/床材 シーツ/マット/ゆかざい
Tấm/thảm/mặt sàn
介護用シーツ かいごようシーツ
ga chống thấm cho người bệnh