ベースジャンプ
ベースジャンピング ベース・ジャンプ ベース・ジャンピング
☆ Danh từ
Việc nhảy dù từ các điểm cố định
彼
は
ベースジャンプ
をするために
高
い
山
から
飛
び
降
りた。
Anh ấy đã nhảy từ một ngọn núi cao để thực hiện nhảy dù từ điểm cố định.

ベースジャンプ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベースジャンプ

Không có dữ liệu