ベースバンドLAN
ベースバンドラン
☆ Danh từ
Mạng lan theo dải nền

ベースバンドLAN được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベースバンドLAN
bộ xử lý băng cơ sở
LAN ラン
LAN (mạng cục bộ; mạng địa phương)
ブロードバンドLAN ブロードバンドラン
LAN băng rộng
バーチャルLAN バーチャルラン
mạng cục bộ ảo (vlan)
LANエミュレーション ランエミュレーション
mô phỏng mạng lan
ワイヤレスLAN ワイヤレスラン
mạng cục bộ không dây
ベースバンド伝送 ベースバンドでんそう
sự truyền theo dải nền
ワイドLANサービス ワイドランサービス
dịch vụ mạng cục bộ rộng