Các từ liên quan tới ベースボール・レコード・ブック
ベースボール ベースボール
bóng chày
ブック ブック
sách; thư tịch; ấn phẩm
ベースボールカード ベースボール・カード
baseball card
MXレコード MXレコード
bản ghi mx (mail exchange record)
PTRレコード PTRレコード
bản ghi ngược
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó
TXTレコード TXTレコード
bản ghi txt
レコード屋 レコードや
cửa hàng đĩa hát