ベータテスト
ベータ・テスト
Thử nghiệm beta
☆ Danh từ
Kiểm tra bêta

ベータテスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベータテスト
ベータテストを実施する ベータテストをじっしする
thực hiện test phiên bản bê ta
ベータテストを実施する ベータテストをじっしする
thực hiện test phiên bản bê ta