ペアを組む
ペアをくむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
◆ Ghép đôi, ghép cặp

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của ペアを組む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ペアを組む/ペアをくむむ |
Quá khứ (た) | ペアを組んだ |
Phủ định (未然) | ペアを組まない |
Lịch sự (丁寧) | ペアを組みます |
te (て) | ペアを組んで |
Khả năng (可能) | ペアを組める |
Thụ động (受身) | ペアを組まれる |
Sai khiến (使役) | ペアを組ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ペアを組む |
Điều kiện (条件) | ペアを組めば |
Mệnh lệnh (命令) | ペアを組め |
Ý chí (意向) | ペアを組もう |
Cấm chỉ(禁止) | ペアを組むな |