Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ペイブウェイIV
IV IV
cáp IV
IV型コラーゲン IVがたコラーゲン
collagen loại iv
DNAトポイソメラーゼIV ディーエヌエートポイソメラーゼフォー
DNA Topoisomerase IV (một loại enzym)
糖原病IV型 とーげんびょーIVがた
bệnh dự trữ glycogen loại iv
ムコ多糖症IV型 ムコたとーしょーIVがた
bệnh mucopolysaccharidosis loại iv
電子伝達複合体IV でんしでんたつふくごーたいIV
chuỗi chuyền điện tử phức hợp 4
高リポタンパク質血症IV型 こうリポタンパクしつけつしょうよんがた
tăng lipid máu loại iv