×
ばつ ぺけ ペケ
Impossibility, futility, uselessness
☆ Danh từ
Dấu X; sai; lỗi
テスト
の
答
えが
間違
っていたので、ばつがついた。
Vì câu trả lời trong bài kiểm tra sai nên bị đánh dấu X.
Từ trái nghĩa của ×
ペケ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ペケ

Không có dữ liệu