Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ペスト医師
医師 いし
bác sĩ
錫ペスト すずペスト
sâu bọ thiếc (dạng biến đổi dị hướng, tự xúc tác của nguyên tố thiếc, gây hư hỏng các vật bằng thiếc ở nhiệt độ thấp)
腺ペスト せんペスト
bệnh dịch hạch
ペスト菌 ペストきん
khuẩn que bệnh dịch (pasteurella pestis)
bệnh dịch hạch
医師団 いしだん
đội ngũ bác sĩ
獣医師 じゅういし
bác sĩ thú y
医師会 いしかい
hiệp hội y học