ペダル式ゴミ箱
ペダルしきゴミはこ
☆ Noun phrase, danh từ, danh từ
Thùng rác đạp chân
ペダル式ゴミ箱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ペダル式ゴミ箱
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
プッシュ式ゴミ箱 プッシュしきゴミはこ
thùng rác nắp bật, thùng rác nắp ấn
スイング式ゴミ箱 スイングしきゴミはこ
thúng rác nắp lật
ゴミ箱 ゴミばこ ごみばこ ゴミはこ
thùng rác.
クリーンルーム用ゴミ箱/ゴミ袋 クリーンルームようゴミはこ/ゴミふくろ
Thùng rác/túi rác dành cho phòng sạch.
クリーンルーム用ゴミ箱 クリーンルームようゴミはこ
thùng rác dành cho phòng sạch.
バケツ型ゴミ箱 バケツかたゴミはこ
thùng rác dạng xô
ペール型ゴミ箱 ペールかたゴミはこ
thùng rác dạng xô