Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
修する しゅうする しゅする
trau dồi
逞しゅうする たくましゅうする
thả lỏng (dây cương)
しゅるしゅる
rustling (as of silk), slithering (sound), whizzing, hissing
祝する しゅくする
chúc mừng
収集する しゅうしゅう しゅうしゅうする
lượm
収縮する しゅうしゅくする
co lại.
自首する じしゅ じしゅする
thú nhận.
手術する しゅじゅつする
giải phẫu