ペンタブレット
ペン・タブレット
Máy tính bảng
☆ Danh từ
Pen tablet

ペンタブレット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ペンタブレット
ペンタブレット用アクセサリ ペンタブレットようアクセサリ
phụ kiện bảng vẽ kỹ điện tử
ペンタブレット用アクセサリ ペンタブレットようアクセサリ
phụ kiện bảng vẽ kỹ điện tử