ペンローズ・タイル
ペンローズタイル
☆ Danh từ
Penrose tiling, Penrose tile

ペンローズ・タイル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ペンローズ・タイル
Penrose
タイル絵 タイルえ
pictures painted on tiles
床タイル ゆかタイル
floor tile
gạch men
点字タイル てんじタイル
gạch chữ Braille (các gạch có các chữ cái tiếng Braille, được sử dụng để hỗ trợ người mù hoặc có khả năng thị giác hạn chế để dễ dàng di chuyển và định hình trong không gian công cộng)
タイル用ドリル タイルようドリル
bộ khoan dành cho gạch ngói
タイル/カーペット用 タイル/カーペットよう
Sử dụng cho gạch lát/ thảm trải sàn.
プラスチックタイル プラスチック・タイル
plastic tile