Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金ペン きんペン きむペン
cái bút (ngòi bút) bằng vàng
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
きんペン
gold pen (nib)
ペン先 ペンさき
ペン
bút
鵞ペン がペン
bút lông ngỗng
ペン画 ペンが
bản vẽ bằng bút mực, tranh vẽ bằng bút máy
ペン字 ペンじ
chữ viết bằng bút mực