ペーパーカンパニー
ペーパー・カンパニー
☆ Danh từ
1.Công ty ma
2.Công ty được lập ra để tránh thuế, hay thực hiện vì mục đích khác

ペーパーカンパニー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ペーパーカンパニー

Không có dữ liệu