Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ペーパー ペーパー
giấy.
替ペーパー かえペーパー
Giấy thay thế.
布ペーパー ぬのペーパー
giấy nhám vài
ハウス
ngôi nhà.
Nhà kính
ハウス/ケージ/サークル ハウス/ケージ/サークル
Nhà/ lồng/ chuồng
仮設ハウス かせつハウス
nhà tạm thời (dùng khi có thiên tai,...)
ペーパーホルダー ペーパーホールダー ペーパー・ホルダー ペーパー・ホールダー ペーパーホルダー ペーパーホールダー ペーパー・ホルダー ペーパー・ホールダー ペーパーホルダー
người giữ giấy