Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ペール缶 ペールかん
thùng lớn có tay cầm, thùng
ペール
cho mỗi; bằng.
ペールホワイト ペール・ホワイト
pale white
ペールエール ペール・エール
pale ale
ペダルペール ペダル・ペール
pedal pail, pedal bin, pedal trash can
アイスペール アイス・ペール
thùng đựng đá; xô đựng đá.
ペール缶ヒーター ペールかんんヒーター
thùng tích nhiệt (có thể sưởi ấm)
ペール缶ふた ペールかんふた
nắp thùng phuy