ペール缶内容器
ペールかんないようき
☆ Danh từ
Ruột thùng phuy
ペール缶内容器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ペール缶内容器
ペール缶 ペールかん
thùng lớn có tay cầm, thùng
ペール缶ヒーター ペールかんんヒーター
thùng tích nhiệt (có thể sưởi ấm)
ペール缶ふた ペールかんふた
nắp thùng phuy
内容器 ないようき
hộp đựng
ペール缶用ポンプ ペールかんようポンプ
bơm dùng cho thùng
ペール缶用エアバキュームポンプ ペールかんようエアバキュームポンプ
máy hút bụi công nghiệp
ペール缶本体 ペールかんほんたい
Body of plastic pail)
スプレ-缶 スプレ-缶
Bình xịt phun sơn