Các từ liên quan tới ホアン・ヴァン・タイ
value added network, VAN
ca-ra-vát; cà vạt
Thái (đây là từ tiếng nhật để chỉ thái lan, không phải từ chuyên ngành xây dựng)
タイ科 タイか
họ Cá tráp (là một họ cá vây tia theo truyền thống xếp trong bộ Perciformes, nhưng gần đây được phân loại lại là thuộc bộ Spariformes)
ラッピングリボン/タイ ラッピングリボン/タイ
Dây đai/ dây buộc.
タイ米 タイまい
gạo Thái Lan
タイ国 タイこく
Thái Lan
紐タイ ひもタイ
dây buộc