Các từ liên quan tới ホアン・ヴァン・タイ
value added network, VAN
タイ科 タイか
họ Cá tráp (là một họ cá vây tia theo truyền thống xếp trong bộ Perciformes, nhưng gần đây được phân loại lại là thuộc bộ Spariformes)
ラッピングリボン/タイ ラッピングリボン/タイ
Dây đai/ dây buộc.
タイ米 タイまい
gạo Thái Lan
タイ国 タイこく
Thái Lan
紐タイ ひもタイ
dây buộc
タイ人 タイじん
người Thái
全タイ ぜんタイ
zentai, skin-tight suit that covers the entire body