Các từ liên quan tới ホイール・オブ・フォーチュン (テレビ番組)
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
テレビ番組 テレビばんぐみ
chương trình TV
gia tài; sự giàu có; thịnh vượng
フォーチュンクッキー フォーチュン・クッキー
bánh quy may mắn
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
ホイール ホイル ホイール
bánh xe (ô tô...).
裏番組 うらばんぐみ
lập trình bên trong một tranh đua timeslot
トーク番組 トークばんぐみ
chương trình phỏng vấn trên tivi