ホストOS
ホストオーエス
☆ Danh từ
Hệ điều hành máy chủ

ホストOS được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホストOS
OS オーエス
OS
Chủ nhà, trai bao, người dẫn chương trình nam.
マルチタスクOS マルチタスクオーエス
hệ thống hoạt động đa nhiệm
ネットワークOS ネットワークオーエス
hệ điều hành mạng (nos)
リアルタイムOS リアルタイムオーエス
real-time operating system (một hệ điều hành được thiết kế cho nhu cầu của một môi trường được kiểm soát theo quy trình)
ゲストOS ゲストオーエス
guest operating system
ホストOS ホストOS
lưu trữ hệ điều hành
自ホスト じホスト
tự lưu trữ