ホスピス
Nơi chăm sóc cuối đời
☆ Danh từ
Nhà tế bần.

ホスピス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホスピス
ホスピス看護と緩和ケア看護 ホスピスかんごとかんわケアかんご
điều dưỡng chăm sóc giảm nhẹ và chăm sóc cuối đời
ホスピス看護と緩和ケア看護 ホスピスかんごとかんわケアかんご
điều dưỡng chăm sóc giảm nhẹ và chăm sóc cuối đời