Kết quả tra cứu ホスファチジルエタノールアミン
Các từ liên quan tới ホスファチジルエタノールアミン

Không có dữ liệu
ホスファチジルエタノールアミン
◆ Phosphatidylethanolamine (một loại phospholipid được tìm thấy trong màng sinh học)
☆ Danh từ
◆ Phosphatidyl ethanolamine
Đăng nhập để xem giải thích