北極狐
ほっきょくぎつね ホッキョクギツネ「BẮC CỰC HỒ」
☆ Danh từ
Cáo Bắc cực

ホッキョクギツネ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホッキョクギツネ
ホッキョクギツネ属 ホッキョクギツネぞく
Chi Cáo (là một chi động vật có vú ăn thịt thuộc Phân họ Chó trong Họ Chó)
ホッキョクギツネ属 ホッキョクギツネぞく
Chi Cáo (là một chi động vật có vú ăn thịt thuộc Phân họ Chó trong Họ Chó)