ホッケー
Khúc côn cầu
ホッケー
や
サッカー
では
点数
は
ゴール数
で
数
えられる。
Trong khúc côn cầu và bóng đá, các bàn thắng được tính là điểm.
☆ Danh từ
Môn khúc côn cầu; môn hốc cây.

ホッケー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホッケー
アイスホッケー アイス・ホッケー
môn hôc-kêi trên băng; khúc côn cầu; bóng gậy cong
ローラーホッケー ローラー・ホッケー
roller hockey
フィールドホッケー フィールド・ホッケー
field hockey
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
米ホッケー協会 べいほっけーきょうかい
Hiệp hội Hockey Mỹ.