ホットプラグ
ホット・プラグ
Hành động gắn thiết bị điện rời trong khi hệ thống được đóng điện.
☆ Danh từ
Cắm nóng

ホットプラグ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホットプラグ

Không có dữ liệu