Các từ liên quan tới ホット・ネプチューン
Neptune
nóng
ホットウィスキー ホットウイスキー ホット・ウィスキー ホット・ウイスキー
hot whiskey (whisky)
ホット・スポット ホット・スポット
điểm nóng
ホット・スタート ホット・スタート
bắt đầu
ホットウオー ホット・ウオー
hot war
ホットドッキング ホット・ドッキング
hot docking (quá trình lắp và tháo máy tính xách tay khỏi đế cắm mà không cần thay đổi cấu hình phần cứng hoặc khởi động lại)
ホットリセット ホット・リセット
khởi động lại hệ thống