ホッピング
☆ Danh từ
Nhảy lò cò
子供
たちは
公園
で
楽
しそうに
ホッピング
をして
遊
んでいた。
Những đứa trẻ đang chơi nhảy lò cò vui vẻ ở công viên.

ホッピング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホッピング
周波数ホッピング しゅうはすうホッピング
quãng phản xạ tần số
周波数ホッピング方式 しゅーはすーホッピングほーしき
phương pháp nhảy tần