ホッピング
☆ Danh từ
Pogo stick

ホッピング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホッピング
周波数ホッピング しゅうはすうホッピング
quãng phản xạ tần số
周波数ホッピング方式 しゅーはすーホッピングほーしき
phương pháp nhảy tần
周波数ホッピング しゅうはすうホッピング
quãng phản xạ tần số
周波数ホッピング方式 しゅーはすーホッピングほーしき
phương pháp nhảy tần