ホノルル
☆ Danh từ
Honolulu
ホノルル経由
で
東京
に
帰
りたいのですが。
Tôi muốn trở lại Tokyo qua Honolulu.
ホノルル着陸
のため
降下
を
始
めます。
Chúng ta sẽ bắt đầu đi xuống Honolulu.

ホノルル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホノルル

Không có dữ liệu