ホモ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự đồng tính luyến ái.

Từ trái nghĩa của ホモ
ホモ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホモ
ホモエレクトス ホモエレクトゥス ホモ・エレクトス ホモ・エレクトゥス
Homo erectus
ホモ・サピエンス・イダルトゥ ホモ・サピエンス・イダルツ ホモサピエンスイダルトゥ ホモサピエンスイダルツ
người hiện đại cổ
ホモファーベル ホモファベル ホモ・ファーベル
homo faber
ホモバー ホモ・バー
cruising bar, esp. for gays
ホモルーデンス ホモ・ルーデンス
Homo ludens
ホモサピエンス ホモ・サピエンス
Homo sapiens
ホモエコノミクス ホモ・エコノミクス
con người kinh tế học
ホモハビリス ホモ・ハビリス
người Homo habilis